Số cas: | 7783-20-2 |
---|---|
EINECS: | 31022100 |
Chứng nhận: | CCCI, CIQ, RoHS, ISO |
Độ tinh khiết: | ≥99% |
Loại: | Sulfate ammonium |
Xuất hiện: | Colorless or White Crystalline or Granule |
Nhà cung cấp có giấy phép kinh doanh đã xác thực
Tên hóa chất: Ammonium sulfate
Công thức phân tử: (NH4)2SO4
Trọng lượng phân tử: 132.14
CAS: 7783-20-2
Ký tự: Không màu hoặc trắng tinh thể hoặc hạt, không có mùi. Hòa tan trong nước (0°C 41,22g, 25°C 43,47g, 100°C 50.42g). Không hòa tan trong ethanol và axeton. PH là 5.5. Mật độ tương đối là 1.77.
Sử dụng: Được sử dụng rộng rãi trong nước làm mềm và thức ăn làm men.
Bao bì: Được đóng gói với túi nhựa đa giác làm lớp bên trong và túi nhựa kép làm lớp bên ngoài. Trọng lượng thực của mỗi túi là 25kg.
Bảo quản và vận chuyển: Bảo quản trong nhà kho khô ráo và thông gió, tránh xa nước và hơi ẩm trong khi vận chuyển. Dỡ hàng cẩn thận để tránh hư hỏng. Bảo quản riêng với các chất độc.
Công ty: Nanjing Jiayi Sunway Chemical Co., Ltd.
Chỉ mục | Thông số kỹ thuật | GB29206-2012 |
(NH4)2SO4 w/% ≥ | Content( (NH4)2SO4) | 99.0 |
Chất cặn lắng còn lại w/% ≤ | Chất cặn đánh lửa | 0.25 |
(As),mg/kg ≤ | Asen (AS) | 3 |
(Se),mg/kg ≤ | ĐN | 30 |
(Pb),mg/kg ≤ | Pb | 3 |
Mô tả sản phẩm:
Sản phẩm của chúng tôi, được sản xuất bởi Nanjing Jiayi Sunway Chemical Co., Ltd., là hợp chất hóa học chất chất chất lượng cao, thiết yếu cho nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau. Thiết bị được thiết kế để bảo quản trong nhà kho khô ráo và thông gió, tránh xa nước và hơi ẩm trong khi vận chuyển để duy trì tính toàn vẹn của thiết bị. Khi dỡ hàng, điều quan trọng là phải cẩn thận tránh mọi hư hỏng. Ngoài ra, phải bảo quản riêng chất độc để đảm bảo an toàn.
Sản phẩm đa năng này được sử dụng rộng rãi trong các loại nước mềm và làm chất phụ gia thực phẩm men. Hiệu quả và độ tin cậy của sản phẩm là một lựa chọn được ưa thích cho các ngành công nghiệp yêu cầu chất lượng hàng đầu trong các quy trình của họ.
Nhà cung cấp có giấy phép kinh doanh đã xác thực